Có 1 kết quả:

早操 zǎo cāo ㄗㄠˇ ㄘㄠ

1/1

zǎo cāo ㄗㄠˇ ㄘㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

morning exercises (physical exercises commonly performed en masse at schools and workplaces in East Asian countries)

Bình luận 0